HƯỚNG DẪN XEM BÁO CÁO TIN NHẮN ĐA KÊNH
Báo cáo hội thoại đa kênh
1.1. Bộ lọc báo cáo hội thoại
Trường thông tin | Mô tả |
Khoảng thời gian | Thời gian bắt đầu và thời gian kết thúc lọc dữ liệu (theo ngày tạo session) |
Trang | Lọc theo trang |
Trạng thái hoàn thành | Lọc theo trạng thái |
Trạng thái hỗ trợ | Lọc theo trạng thái hỗ trợ |
Danh mục | Lọc theo danh mục |
Nhân viên và nhóm | Lọc theo nhân viên hoặc lọc theo nhóm nhân viên |
Loại hỗ trợ | Lọc theo loại hỗ trợ |
Nhãn | Lọc theo nhãn dán |
1.2. Thống kê tổng quan báo cáo hội thoại
Trường thông tin | Mô tả |
Tổng số phiên hội thoại | Tổng số phiên hội thoại trong khoản thời gian tìm kiếm |
Khách hàng tương tác | Tổng số khách hàng tương tác với omni |
Số phiên hội thoại đã được phân công | Tổng số session được phân công cho nhân viên |
Số phiên hội thoại chưa được phân công | Tổng số session chưa được phân công cho nhân viên |
số phiên hội thoại hoàn thành | Tổng số session đã được hoàn thành ( Đánh dấu xong) |
Số phiên hội thoại đang dùng | Tổng số session chưa hoàn thành |
Thời gian chờ trung bình | Tổng thời gian chờ / tổng số session |
Thời gian hỗ trợ trung bình | Tổng thời gian hỗ trợ / tổng số session |
Lịch sử phiên hội thoại
2.1. Lịch sử phiên hội thoại
Trường thông tin | Mô tả |
Khách hàng | Người nhắn tin/bình luận vào FB/ Zalo/ Instagram /Livechat |
Tên hội thoại | Là tên tài khoản mạng xã hội chat vào |
Nhân viên phụ trách | Người phụ trách session |
Kênh hội thoại đa kênh | Tên fanpage FB/zalo OA/Instagram Business/Livechat |
Loại hội thoại đa kênh | Facebook/Zalo/Instagram/LiveChat |
Loại hỗ trợ | Tin nhắn/Bình Luận |
Loại tin nhắn | Là tin chủ động, tin chưa trả lời sau 24h, …. |
Ghi chú | Nội dung ghi chú của nhân viên với khách hàng |
Danh mục | Là danh mục của phiên hội thoại |
Danh mục phụ | Là danh mục phụ của phiên hội thoại |
Danh mục chi tiết | Là danh mục chi tiết của phiên hội thoại |
Nhãn | Nhãn đã đánh dấu cho khách hàng |
Số lượng tin nhắn | Tổng số lượng tin nhắn của nhân viên và khách hàng ( không tính tin nhắn từ fanpage) |
Thời gian bắt đầu | Thời gian khách hàng nhắn tin /bình luận vào |
Thời gian kết thúc | Thời gian agent bấm Đánh dấu Xong để chuyển đoạn hội thoại vào mục Xong |
Thời lượng phiên hội thoại | Thời gian kết thúc - Thời gian bắt đầu |
Thời gian chờ | Thời gian nhân viên lần đầu gửi phản hồi cho khách - Thời gian bắt đầu (Không tính thời gian phản hồi tự động từ page |
Thời gian hỗ trợ | Thời gian tại message cuối cùng của nhân viên trước khi đóng Session - Thời gian nhân viên phản hồi lần đầu tiên |
Thời gian phản hồi trung bình | Là trung bình thời gian phản hồi giữa các cặp tin nhắn giữa KH và NV |
Trạng thái hoàn thành | Là trạng thái phiên hội thoại đã hoàn thành hay chưa hoàn thành |
Trạng thái hỗ trợ | Là trạng thái phiên hội thoại đã được hỗ trợ hay chưa hỗ trợ |
Đánh giá | Là đánh giá phiên hội thoại |
Thống kê phiên hội thoại
3.1. Thống kê phiên hội thoại theo nhân viên
3.1.1. Thống kê theo bảng
Trường thông tin | Mô tả |
Nhân viên | Tên nhân viên hỗ trợ |
Được phân công - đã hoàn thành - có hỗ trợ | Số lần nhân viên đó hỗ trợ trong các Session đã đánh dấu hoàn thành được phân công cho nhân viên đó. |
Được phân công - Đã hoàn thành - Không hỗ trợ | Số lần nhân viên đó không hỗ trợ trong các Session được đánh dấu hoàn thành được phân công cho nhân viên đó. |
Được phân công - Chưa hoàn thành - Đã hỗ trợ | Số lần nhân viên đó hỗ trợ trong các Session chưa đánh dấu hoàn thành được phân công cho nhân viên đó. |
Được phân công - Chưa hoàn thành - Chưa hỗ trợ | Số lần nhân viên chưa hỗ trợ trong các Session chưa đánh dấu hoàn thành được phân công cho nhân viên đó. |
Không phân công - Đã hoàn thành - Có hỗ trợ | Số lần nhân viên đó hỗ trợ trong các Session đã đánh dấu hoàn thành mà không được phân công cho nhân viên đó. |
Không phân công - Chưa hoàn thành - Đã hỗ trợ | Số lần nhân viên đó hỗ trợ trong các Session chưa đánh dấu hoàn thành mà không được phân công cho nhân viên đó. |
SLA - Xm | Số lần nhân viên đó hỗ trợ có thời gian nhân viên phản hồi nhỏ hơn X phút. |
Thời gian chờ | Tổng các thời gian chờ của các lần hỗ trợ của nhân viên đang thực hiện thống kê |
Thời gian hỗ trợ | Tổng các thời gian hỗ trợ của các lần hỗ trợ của nhân viên đang thực hiện thống kê |
Thời gian chờ trung bình
| Tổng các thời gian chờ của các lần chờ chia cho số lượng tất cả session đang thực hiện thống kê
|
Thời gian hỗ trợ trung bình
| Tổng các thời gian hỗ trợ của các các lần hỗ trợ chia cho số lượng các lần hỗ trợ đang thực hiện thống kê |
3.1.2. Thống kê theo biểu đồ
3.2. Thống kê phiên hội thoại theo giờ.
3.2.1. Thống kê theo bảng
bao nhiêu phiên hội thoại được hỗ trợ trong vòng 1 phút
3.2.2. Thống kê theo biểu đồ
3.3. Thống kê phiên hội thoại theo ngày.
3.3.1. Thống kê thao bảng.
Trường thông tin | Mô tả |
---|
Ngày | Ngày |
---|
Nhắn tin | Lượt khách hàng tương tác với tin nhắn |
---|
Bình luận | Lượt khách hàng tương tác với bình luận |
---|
Tổng | Tổng tất cả các lượt tương tác tin nhắn và bình luận |
---|
Nhắn tin |
|
---|
Đã hoàn thành có hỗ trợ | Đoạn chat đã hoàn thành có hỗ trợ |
---|
Đã hoàn thành không có hỗ trợ | Đoạn chat đã hoàn thành không có hỗ trợ |
---|
Chưa hoàn thành có hỗ trợ | Đoạn chat chưa hoàn thành có hỗ trợ |
---|
Chưa hoàn thành không có hỗ trợ | Đoạn chat chưa hoàn thành không có hỗ trợ |
---|
% hoàn thành | Phần trăm hoàn thành session |
---|
% Hỗ trợ | Phần trăm hỗ trợ session |
---|
Tổng | Tổng số session theo ngày |
---|
Bình Luận |
|
---|
Đã hoàn thành có hỗ trợ | Bình luận đã hoàn thành có hỗ trợ |
Đã hoàn thành không có hỗ trợ | Bình luận đã hoàn thành không có hỗ trợ |
Chưa hoàn thành có hỗ trợ | Bình luận chưa hoàn thành có hỗ trợ |
Chưa hoàn thành không có hỗ trợ | Bình luận chưa hoàn thành không có hỗ trợ |
% hoàn thành | Là thời gian nhân viên được phân công trả lời khách hàng khi khách nhắn vào |
% Hỗ trợ | tổng thời gian nhắn với khách hàng khi hoàn thành cuộc hội thoại |
3.3.2. Thống kê theo biểu đồ
3.4. Thống kê phiên hội thoại theo kênh
3.4.1. Thống kê theo bảng
Trường thông tin | Mô tả |
Kênh | Là các kênh Omni chát |
Nhắn tin | Lượt khách hàng tương tác với tin nhắn |
Bình luận | Lượt khách hàng tương tác với bình luận |
Tổng | Tổng tất cả các lượt tương tác tin nhắn và bình luận |
NHẮN TIN |
|
Đã hoàn thành có hỗ trợ | Đoạn chat đã hoàn thành có hỗ trợ |
Đã hoàn thành không có hỗ trợ | Đoạn chat đã hoàn thành không có hỗ trợ |
Chưa hoàn thành có hỗ trợ | Đoạn chat chưa hoàn thành có hỗ trợ |
Chưa hoàn thành không có hỗ trợ | Đoạn chat chưa hoàn thành không có hỗ trợ |
Phần trăm hoàn thành | Phần trăm hoàn thành session |
Phần trăm hỗ trợ | Phần trăm hỗ trợ session |
Tổng | Tổng số session theo kênh |
Bình luận |
|
Đã hoàn thành có hỗ trợ | Bình luận đã hoàn thành có hỗ trợ |
Đã hoàn thành không có hỗ trợ | Bình luận đã hoàn thành không có hỗ trợ |
Chưa hoàn thành có hỗ trợ | Bình luận chưa hoàn thành có hỗ trợ |
Chưa hoàn thành không có hỗ trợ | Bình luận chưa hoàn thành không có hỗ trợ |
Thời gian chờ | Là thời gian nhân viên được phân công trả lời khách hàng khi khách nhắn vào |
Thời gian hỗ trợ | tổng thời gian nhắn với khách hàng khi hoàn thành cuộc hội thoại |
Thời gian chờ trung bình | Là thời gian chờ trung bình của tổng các session |
Thời gian hỗ trợ trung bình | Là thời gian hỗ trợ trung bình của các session |
3.4.1. Thống kê theo biểu đồ
Thời gian làm việc
Trường thông tin | Mô tả |
Tên nhân viên | Tên nhân viên hỗ trợ |
Số lần tạm dừng | Số lần tạm dừng online trên web |
Tổng thời gian tạm dừng | Tổng thời gian tạm dừng online trên web |
Lịch sử tin nhắn
Trường thông tin | Mô tả |
ID tin nhắn | Là ID tin nhắn ( bao gồm tin nhắn của khách hàng và tin nhắn của mình) |
ID hội thoại | Là ID của cuộc hội thoại |
Khởi tạo bởi | Là người khởi tạo tin nhắn ( là user, doanh nghiệp) |
Kênh hội thoại đa kênh | Là kênh hội thoại |
Từ | Là ID của người gửi |
Đến | Là ID của người nhận |
Loại | Là chiều tin nhắn ( tin nhắn vào, tin nhắn ra) |
Thời gian tạo | Là thời gian tạo tin nhắn |
Loại nội dung | Là loại nội dung tin nhắn( văn bản, hình ảnh, âm thanh…) |
Nội dung | Là nội dung tin nhắn |
ID mẫu | Là ID của mẫu tin nhắn ( ID tin nhắn sẽ được facebook cấp ) |
Tên mẫu | Là tên của mẫu tin nhắn ( chỉ chứa kí tự alphabet) |
Đường dẫn đa phương tiện | Là đường link dẫn đến đa phương tiện |
Trạng thái | Trạng thái của tin nhắn ( đã gửi , đã nhận,...) |
Thời gian cập nhật trạng thái | Thời gian cập nhập trạng thái gần nhất |
Báo cáo nhãn
6.1. Xem báo cáo theo biểu đồ
6.2. Thống kê theo trang.
6.3. Thống kê theo nhân viên.
* Note: